Từ "rướm" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho một vật nào đó bị ướt, thường là do một chất lỏng, như máu hoặc nước. Trong ngữ cảnh y học, "rướm máu" có nghĩa là có máu chảy ra hoặc máu thấm vào một bề mặt nào đó.
Rướm máu: Khi một người bị thương, vết thương có thể rướm máu ra ngoài.
Rướm nước: Có thể dùng từ "rướm" để chỉ việc làm ướt bằng nước, mặc dù ít phổ biến hơn.
Ngấm: Cũng có nghĩa là thấm vào, nhưng thường dùng cho nước hoặc chất lỏng khác.
Nhòe: Có thể dùng khi nói về việc làm ướt và tạo ra sự nhòe hình ảnh.