Characters remaining: 500/500
Translation

rướm

Academic
Friendly

Từ "rướm" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một vật nào đó bị ướt, thường do một chất lỏng, như máu hoặc nước. Trong ngữ cảnh y học, "rướm máu" có nghĩa máu chảy ra hoặc máu thấm vào một bề mặt nào đó.

Định nghĩa
  • Rướm: làm ướt, đặc biệt với chất lỏng như máu.
dụ sử dụng
  1. Rướm máu: Khi một người bị thương, vết thương có thể rướm máu ra ngoài.

    • dụ: " ấy bị ngã vết thươngđầu gối đã rướm máu."
  2. Rướm nước: Có thể dùng từ "rướm" để chỉ việc làm ướt bằng nước, mặc dù ít phổ biến hơn.

    • dụ: "Khi trời mưa, áo tôi bị rướm nước."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "rướm" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của một nhân vật, không chỉ đơn thuần chất lỏng.
    • dụ: "Lòng tôi rướm nỗi buồn khi nhìn thấy cảnh chia ly."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Rớm: Từ này có nghĩa tương tự, thường chỉ việc ướt, nhưng ít dùng hơn không chuyên biệt như "rướm".
    • dụ: "Giọt nước mắt của ấy rớm trên ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ngấm: Cũng có nghĩathấm vào, nhưng thường dùng cho nước hoặc chất lỏng khác.

    • dụ: "Nước đã ngấm vào đất."
  • Nhòe: Có thể dùng khi nói về việc làm ướt tạo ra sự nhòe hình ảnh.

    • dụ: "Hình ảnh trong bức tranh đã nhòe nước mưa."
Từ liên quan
  • Máu: chất lỏng đỏ chảy trong cơ thể.
  • Chảy: Hành động của một chất lỏng di chuyển ra ngoài.
Lưu ý
  • "Rướm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc miêu tả tình huống cụ thể khi chất lỏng chảy ra. Cần chú ý không dùng từ này cho những trường hợp không liên quan đến chất lỏng.
  1. đgt. Rớm: rướm máu.

Similar Spellings

Words Containing "rướm"

Comments and discussion on the word "rướm"