Characters remaining: 500/500
Translation

rêverie

Academic
Friendly

Từ "rêverie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la rêverie), có nghĩa là "sự mộng" hay "phút mộng". Đâylúc một người những suy nghĩ hoặc tưởng tượng không thực tế, thườngnhững điều đẹp đẽ hoặctưởng nhưng không thực sự xảy ra trong cuộc sống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rêverie: Sự mộng, phút giây tâm trí lang thang, không bị ràng buộc bởi thực tại. có thểnhững ý tưởng hay cảm xúc đẹp đẽ, nhưng đôi khi cũng mang tính chất hão huyền, không thực tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je suis perdu dans ma rêverie. (Tôi đang lạc lối trong những mộng của mình.)
    • Elle a passé des heures en rêverie. ( ấy đã dành hàng giờ để mộng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans ses rêveries, il imagine un monde parfait. (Trong những mộng của mình, anh ta tưởng tượng ra một thế giới hoàn hảo.)
    • Les rêveries peuvent parfois être une source d'inspiration. (Những phút mộng đôi khi có thểnguồn cảm hứng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Rêver: Động từ "rêver" có nghĩa là "" hoặc " mộng". Ví dụ: Je rêve de voyager autour du monde. (Tôi mơ ước được du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Rêverie collective: được sử dụng để chỉ những phút mộng chung trong nhóm hoặc cộng đồng.
  • Rêverie éveillée: mộng khi còn tỉnh táo, không phải trong giấc ngủ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Songe: Cũng có nghĩa là "giấc mơ" nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn, có thể liên quan đến giấc mơ khi ngủ.
  • Idéal: Từ này ám chỉ đến điềutưởng, có thể liên quan đến những mộng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être dans les nuages: Nghĩa là "đangtrên mây", chỉ trạng thái mộng, không chú ý đến thực tại.
  • Avoir la tête dans les nuages: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không thực tế, thường là do mộng.
Lưu ý:

Mặc dù "rêverie" có thể mang đến cảm giác thư giãn sáng tạo, nhưng cũng cần chú ý không để quá nhiều thời gian trong trạng thái này, có thể dẫn đến sự thiếu thực tế trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự mộng; phút mộng
  2. điều mộng tưởng hão huyền
    • Des rêveries qui ne mènent à rien
      những điều mộng tưởng hão huyền không đi đến đâu

Comments and discussion on the word "rêverie"