Từ "rêverie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la rêverie), có nghĩa là "sự mơ mộng" hay "phút mơ mộng". Đây là lúc mà một người có những suy nghĩ hoặc tưởng tượng không thực tế, thường là những điều đẹp đẽ hoặc lý tưởng nhưng không thực sự xảy ra trong cuộc sống.
Định nghĩa chi tiết:
Rêverie: Sự mơ mộng, phút giây mà tâm trí lang thang, không bị ràng buộc bởi thực tại. Nó có thể là những ý tưởng hay cảm xúc đẹp đẽ, nhưng đôi khi cũng mang tính chất hão huyền, không thực tế.
Ví dụ sử dụng:
Dans ses rêveries, il imagine un monde parfait. (Trong những mơ mộng của mình, anh ta tưởng tượng ra một thế giới hoàn hảo.)
Les rêveries peuvent parfois être une source d'inspiration. (Những phút mơ mộng đôi khi có thể là nguồn cảm hứng.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Rêver: Động từ "rêver" có nghĩa là "mơ" hoặc "mơ mộng". Ví dụ: Je rêve de voyager autour du monde. (Tôi mơ ước được du lịch vòng quanh thế giới.)
Rêverie collective: được sử dụng để chỉ những phút mơ mộng chung trong nhóm hoặc cộng đồng.
Rêverie éveillée: mơ mộng khi còn tỉnh táo, không phải trong giấc ngủ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Songe: Cũng có nghĩa là "giấc mơ" nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn, có thể liên quan đến giấc mơ khi ngủ.
Idéal: Từ này ám chỉ đến điều lý tưởng, có thể liên quan đến những mơ mộng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Être dans les nuages: Nghĩa là "đang ở trên mây", chỉ trạng thái mơ mộng, không chú ý đến thực tại.
Avoir la tête dans les nuages: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không thực tế, thường là do mơ mộng.
Lưu ý:
Mặc dù "rêverie" có thể mang đến cảm giác thư giãn và sáng tạo, nhưng cũng cần chú ý không để quá nhiều thời gian trong trạng thái này, vì nó có thể dẫn đến sự thiếu thực tế trong cuộc sống hàng ngày.