Characters remaining: 500/500
Translation

revoir

Academic
Friendly

Từ "revoir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa chính là "thấy lại" hoặc "gặp lại". Từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau có thể mang những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. thấy lại, gặp lại
    • Revoir un ancien ami
      gặp lại bạn
    • au plaisir de vous revoir
      mong gặp lại anh (chị)
  2. trở về
    • Revoir sa patrie
      trở về tổ quốc
  3. xem lại
    • Revoir un film
      xem lại một phim
    • revoir un manuscrit
      xem lại một bản thảo
    • revoir ses leçons
      xem lại bài

Comments and discussion on the word "revoir"