Characters remaining: 500/500
Translation

prévoir

Academic
Friendly

Từ "prévoir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "dự kiến", "dự đoán" hoặc "lên kế hoạch". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa thường được sử dụng với một tân ngữ đi kèm (người hoặc vật hành động hướng đến).

Định nghĩa
  • Prévoir (ngoại động từ): Có nghĩadự đoán, lên kế hoạch cho điều đó trong tương lai, hoặc chuẩn bị cho một tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Dự kiến:

    • On ne peut tout prévoir. (Chúng ta không thể dự kiến được mọi điều.)
    • L'État a prévu la construction d'un grand barrage. (Nhà nước đã dự kiến xây dựng một đập nước lớn.)
  2. Lên kế hoạch:

    • J'ai prévu de partir en vacances la semaine prochaine. (Tôi đã lên kế hoạch đi nghỉ vào tuần tới.)
    • Nous prévoyons d'organiser une fête pour son anniversaire. (Chúng tôi dự kiến tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của ấy.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Prévoir quelque chose: Dự kiến điều đó.

    • Nous avons prévu une réunion demain. (Chúng tôi đã dự kiến một cuộc họp vào ngày mai.)
  • Prévoir que: Dự đoán rằng.

    • Il prévoit que la situation va s'améliorer. (Anh ấy dự đoán rằng tình hình sẽ cải thiện.)
Biến thể chú ý
  • Prévisible (tính từ): Có thể dự đoán được.

    • Les résultats de l'examen étaient prévisibles. (Kết quả của kỳ thicó thể dự đoán được.)
  • Prévoyance (danh từ): Sự dự đoán, sự chuẩn bị cho tương lai.

    • La prévoyance est importante dans la gestion des risques. (Sự dự đoánquan trọng trong quảnrủi ro.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anticiper: Dự đoán trước, thường nhấn mạnh vào hành động chuẩn bị cho điều đó.

    • Nous devons anticiper les problèmes futurs. (Chúng ta cần dự đoán trước các vấn đề trong tương lai.)
  • Planifier: Lập kế hoạch.

    • Il faut planifier le projet soigneusement. (Cần lập kế hoạch cho dự án một cách cẩn thận.)
Idioms cụm động từ
  • Prévoir à l'avance: Dự kiến trước.

    • Il est important de prévoir à l'avance les dépenses. (Điều quan trọngdự kiến trước các khoản chi tiêu.)
  • Prévoir le coup: Chuẩn bị cho một tình huống bất ngờ, giống như "lường trước".

Kết luận

Từ "prévoir" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn muốn bàn về kế hoạch, dự đoán sự việc hoặc chuẩn bị cho tương lai.

ngoại động từ
  1. dự kiến
    • On ne peut tout prévoir
      không thể dự kiến được mọi điều
    • l'Etat a prévu la construction d'un grand barrage
      nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prévoir"