Characters remaining: 500/500
Translation

réchauffeur

Academic
Friendly

Từ "réchauffeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thiết bị gia nhiệt" hoặc "thiết bị nung nóng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp kỹ thuật nhiệt. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ biến thể liên quan.

Định nghĩa:
  • Réchauffeur: Thiết bị dùng để làm nóng một chất nào đó, thườngkhông khí hoặc nước.
Các biến thể cách sử dụng:
  1. Réchauffeur d'air par les fumées: Thiết bị sưởi ấm không khí bằng khí thải.

    • Ví dụ: "Le réchauffeur d'air par les fumées est utilisé pour récupérer la chaleur des gaz d'échappement." (Thiết bị sưởi ấm không khí bằng khí thải được sử dụng để thu hồi nhiệt từ khí thải.)
  2. Réchauffeur d'air à vapeur: Thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước.

    • Ví dụ: "Ce système utilise un réchauffeur d'air à vapeur pour maintenir une température confortable." (Hệ thống này sử dụng thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước để duy trì nhiệt độ thoải mái.)
  3. Réchauffeur désaérateur: Thiết bị đun nóng để tách không khí.

    • Ví dụ: "Le réchauffeur désaérateur est essentiel dans le processus de purification de l'eau." (Thiết bị đun nóng tách không khírất quan trọng trong quá trình tinh chế nước.)
  4. Réchauffeur de l'eau: Thiết bị đun nước.

    • Ví dụ: "Nous avons besoin d'un réchauffeur de l'eau pour chauffer l'eau pour le bain." (Chúng tôi cần một thiết bị đun nước để làm nóng nước tắm.)
  5. Réchauffeur de prise d'air: Thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí.

    • Ví dụ: "Le réchauffeur de prise d'air aide à améliorer l'efficacité du système de chauffage." (Thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống sưởi.)
  6. Réchauffeur sectionné: Thiết bị nung nóng phân khu vực.

    • Ví dụ: "Ce réchauffeur sectionné permet de chauffer chaque partie de la pièce indépendamment." (Thiết bị nung nóng phân khu vực này cho phép làm nóng từng phần của căn phòng một cách độc lập.)
  7. Réchauffeur de surface: Thiết bị gia nhiệt bề mặt.

    • Ví dụ: "Les réchauffeurs de surface sont utilisés dans les applications industrielles pour maintenir la température des équipements." (Thiết bị gia nhiệt bề mặt được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để duy trì nhiệt độ của thiết bị.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chauffage: Sưởi ấm (nhưng thường chỉ hành động, không phải thiết bị).
  • Appareil de chauffage: Thiết bị sưởi ấm (có thể bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau).
Một số cụm từ hoặc thành ngữ liên quan:
  • "Réchauffement climatique": Làm nóng toàn cầu (một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường).
  • "Réchauffement": Hành động làm nóng (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng
    • Réchauffeur d'air par les fumées
      thiết bị sưởi ấm không khìbăng khói
    • Réchauffeur d'air à vapeur
      thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước
    • Réchauffeur désaérateur
      thiết bị đun nóng tách không khí
    • Réchauffeur de l'eau
      thiết bị đun nước
    • Réchauffeur de prise d'air
      thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí
    • Réchauffeur sectionné
      thiết bị nung nóng phân khu vực
    • Réchauffeur de surface
      thiết bị gia nhiệt bề mặt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réchauffeur"