Từ "réchauffeur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thiết bị gia nhiệt" hoặc "thiết bị nung nóng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và kỹ thuật nhiệt. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và biến thể liên quan.
Réchauffeur d'air par les fumées: Thiết bị sưởi ấm không khí bằng khí thải.
Réchauffeur d'air à vapeur: Thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước.
Réchauffeur désaérateur: Thiết bị đun nóng để tách không khí.
Réchauffeur de l'eau: Thiết bị đun nước.
Réchauffeur de prise d'air: Thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí.
Réchauffeur sectionné: Thiết bị nung nóng phân khu vực.
Réchauffeur de surface: Thiết bị gia nhiệt bề mặt.