Characters remaining: 500/500
Translation

réaliste

Academic
Friendly

Từ "réaliste" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, chủ yếu mang nghĩa "hiện thực" hoặc "thực tế".

Giải thích chung:
  1. Tính từ:

    • Nghệ thuật: "réaliste" được sử dụng để mô tả một phong cách nghệ thuật nhấn mạnh vào việc phản ánh thực tế cuộc sống một cách chân thực. Ví dụ, những tác phẩm hội họa hoặc văn học theo trường phái hiện thực thường tập trung vào những khía cạnh đời sống bình thường, thay vìtưởng hóa haythuyết hóa.
    • Triết học: Trong triết học, "réaliste" chỉ những quan điểm nhấn mạnh rằng thế giới vật chất tồn tại độc lập với ý thức con người có thể được hiểu thông quatrí.
  2. Danh từ:

    • Khi được sử dụng như một danh từ, "réaliste" có thể chỉ một nhà văn, họa , hoặc nghệ sĩ theo trường phái hiện thực hoặc người quan điểm thực tế trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Cette peinture est très réaliste." (Bức tranh này rất hiện thực.)
    • "Il a une attitude réaliste face aux problèmes." (Anh ấy có một thái độ thực tế đối với các vấn đề.)
  • Danh từ:

    • "Émile Zola est un célèbre réaliste." (Émile Zola là một nhà văn hiện thực nổi tiếng.)
    • "Les réalistes croient que la vérité peut être atteinte par l'observation." (Những người theo thuyết duy thực tin rằng sự thật có thể đạt được thông qua quan sát.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "réalisme" (chủ nghĩa hiện thực) là danh từ dùng để chỉ một phong trào nghệ thuật hoặc triết học, trong khi "réaliste" có thể được sử dụng như một tính từ mô tả phong cách hoặc một danh từ chỉ người theo trường phái này.
  • Từ gần giống: "pragmatique" (thực dụng) cũng thể hiện ý nghĩa gần giống với "réaliste", nhưng "pragmatique" nhấn mạnh vào tính ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
Từ đồng nghĩa:
  • "pratique" (thực tế), "concret" (cụ thể), "matériel" (vật chất).
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "réaliste", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như "avoir une vision réaliste" ( tầm nhìn thực tế).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "réaliste", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong nghệ thuật, có thể mang tính chất mỹ thuật, trong khi trong triết học, có thể liên quan đến cácthuyết sâu sắc hơn về thực tại nhận thức.
tính từ
  1. (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa)
  2. ( óc) thực tế
    • Attitude réaliste
      thái độ thực tế
  3. (triết học) duy thực (chủ nghĩa)
danh từ
  1. (nghệ thuật) nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
  2. người ( óc) thực tế
  3. (triết học) người theo thuyết duy thực

Similar Spellings

Words Containing "réaliste"

Comments and discussion on the word "réaliste"