Từ "réaliste" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, và nó chủ yếu mang nghĩa "hiện thực" hoặc "thực tế".
Giải thích chung:
Nghệ thuật: "réaliste" được sử dụng để mô tả một phong cách nghệ thuật nhấn mạnh vào việc phản ánh thực tế cuộc sống một cách chân thực. Ví dụ, những tác phẩm hội họa hoặc văn học theo trường phái hiện thực thường tập trung vào những khía cạnh đời sống bình thường, thay vì lý tưởng hóa hay lý thuyết hóa.
Triết học: Trong triết học, "réaliste" chỉ những quan điểm nhấn mạnh rằng thế giới vật chất tồn tại độc lập với ý thức con người và có thể được hiểu thông qua lý trí.
Khi được sử dụng như một danh từ, "réaliste" có thể chỉ một nhà văn, họa sĩ, hoặc nghệ sĩ theo trường phái hiện thực hoặc người có quan điểm thực tế trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
"Émile Zola est un célèbre réaliste." (Émile Zola là một nhà văn hiện thực nổi tiếng.)
"Les réalistes croient que la vérité peut être atteinte par l'observation." (Những người theo thuyết duy thực tin rằng sự thật có thể đạt được thông qua quan sát.)
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "réalisme" (chủ nghĩa hiện thực) là danh từ dùng để chỉ một phong trào nghệ thuật hoặc triết học, trong khi "réaliste" có thể được sử dụng như một tính từ mô tả phong cách hoặc một danh từ chỉ người theo trường phái này.
Từ gần giống: "pragmatique" (thực dụng) cũng thể hiện ý nghĩa gần giống với "réaliste", nhưng "pragmatique" nhấn mạnh vào tính ứng dụng và hiệu quả trong thực tế.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "réaliste", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Trong nghệ thuật, nó có thể mang tính chất mỹ thuật, trong khi trong triết học, nó có thể liên quan đến các lý thuyết sâu sắc hơn về thực tại và nhận thức.