Characters remaining: 500/500
Translation

néo-réaliste

Academic
Friendly

Từ "néo-réaliste" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để chỉ những điều liên quan đến một phong trào nghệ thuật hoặc tư tưởng gọi là "néo-réalisme", tức là "chủ nghĩa hiện thực mới". Chủ nghĩa này chủ yếu xuất hiện trong nghệ thuật, đặc biệttrong hội họa, điện ảnh văn học, vào giữa thế kỷ 20. chú trọng vào việc phản ánh cuộc sống hàng ngày, những vấn đề xã hội những khía cạnh thực tế của đời sống một cách chân thực không màu mè.

Cấu trúc cách sử dụng
  • Tính từ: néo-réaliste
  • Danh từ: néo-réalisme (chủ nghĩa hiện thực mới)
  • Người theo chủ nghĩa: néo-réaliste (người theo chủ nghĩa hiện thực mới)
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • Le film "La Haine" est un exemple de néo-réalisme dans le cinéma français. (Bộ phim "La Haine" là một ví dụ về chủ nghĩa hiện thực mới trong điện ảnh Pháp.)
  2. Trong văn học:

    • L'écrivain Zola est souvent associé au néo-réalisme à cause de son attention aux détails de la vie quotidienne. (Nhà văn Zola thường được liên kết với chủ nghĩa hiện thực mới sự chú ý của ông đến các chi tiết trong cuộc sống hàng ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Phân tích nghệ thuật:

    • Les artistes néo-réalistes cherchent à dépeindre le monde tel qu'il est, sans embellissement ni idéalisation. (Các nghệ sĩ theo chủ nghĩa hiện thực mới cố gắng miêu tả thế giới như vốn , không tô vẽ haytưởng hóa.)
  2. So sánh với các phong trào khác:

    • Contrairement au surréalisme, le néo-réalisme se concentre sur la réalité et la vie quotidienne. (Khác với chủ nghĩa siêu thực, chủ nghĩa hiện thực mới tập trung vào thực tế đời sống hàng ngày.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réalisme (hiện thực): Đâytừ gốc, dùng để chỉ việc thể hiện sự thật hoặc cuộc sống một cách chân thực.
  • Surréalisme (siêu thực): Phong trào nghệ thuật đối lập với chủ nghĩa hiện thực, thường xoay quanh các yếu tố tưởng tượng phi lý.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans la réalité" (ở trong thực tế): Ý chỉ việc chấp nhận sống trong thực tại, không mộng viển vông.
  • Cụm từ "rester ancré dans le réel" (giữ chân trong thực tại): Được dùng để mô tả việc không rời xa những vấn đề thực tế.
tính từ
  1. xem néo-réalisme
danh từ
  1. người theo chủ nghĩa hiện thực mới

Comments and discussion on the word "néo-réaliste"