Từ "rã" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ.
Rã có nghĩa là tan rời ra, nghĩa là khi một vật gì đó bị tách ra thành nhiều phần nhỏ hơn. Ví dụ: "hoa rã cánh" nghĩa là hoa bị rụng cánh, không còn nguyên vẹn như trước nữa.
Rã cũng có nghĩa là hết tác dụng, tan biến đi, tức là khi một thứ gì đó không còn hiệu lực hoặc không còn tác dụng như trước. Ví dụ: "ăn cam cho rã rượu" có nghĩa là ăn cam sẽ làm giảm tác dụng của rượu, giúp người say trở lại bình thường hơn.
Sử dụng thông thường:
Sử dụng nâng cao: