Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ.

Định nghĩa
  1. có nghĩatan rời ra, nghĩa là khi một vật đó bị tách ra thành nhiều phần nhỏ hơn. dụ: "hoa cánh" nghĩa là hoa bị rụng cánh, không còn nguyên vẹn như trước nữa.

  2. cũng có nghĩahết tác dụng, tan biến đi, tức là khi một thứ đó không còn hiệu lực hoặc không còn tác dụng như trước. dụ: "ăn cam cho rượu" có nghĩaăn cam sẽ làm giảm tác dụng của rượu, giúp người say trở lại bình thường hơn.

dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • "Cơn mưa lớn đã làm cho đất ra thành bùn." (Đất bị tan ra thành bùn do nước mưa).
    • "Sau khi nói chuyện một lúc, tôi thấy mình nói bọt mép." (Tôi đã nói quá nhiều không đạt được kết quả ).
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Những ký ức đau thương đã nát trái tim tôi." (Những ký ức đau thương làm cho tôi cảm thấy đau đớn sâu sắc).
    • "Cuộc sống bộn bề khiến tâm trí tôi rã rời." (Cuộc sống bận rộn khiến tôi cảm thấy mệt mỏi, không thể tập trung).
Các từ liên quan
  • Rã rời: Có nghĩamệt mỏi, không còn sức lực. dụ: "Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rã rời."
  • tan: Thường dùng để chỉ sự tan biến hoàn toàn. dụ: "Nỗi buồn trong tôi đã tan theo thời gian."
Từ đồng nghĩa
  • Tan: Cũng có nghĩaphân rã, không còn nguyên vẹn. dụ: "Đường đã tan trong nước."
  • Bị hủy: Nghĩa gần giống với "hết tác dụng". dụ: "Hợp đồng đã bị hủy sau khi hai bên không đạt được thỏa thuận."
Lưu ý phân biệt
  • thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn như cánh, bọt mép, trong khi "tan" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều trường hợp, như tan chảy, tan biến.
  • thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, như khi một cái đó không còn nguyên vẹn hay mất đi tác dụng.
  1. t. Tan rời ra: Hoa cánh. Nói bọt mép. Nói nhiều không được kết quả . 2. Hết tác dụng, tan biến đi: Ăn cam cho rượu.

Comments and discussion on the word "rã"