Characters remaining: 500/500
Translation

ruộng

Academic
Friendly

Từ "ruộng" trong tiếng Việt có nghĩamột khu đất được sử dụng để trồng trọt, thường các loại cây lương thực như lúa, ngô, hoặc các loại rau củ. Ruộng thường nằmngoài đồng xung quanh thường bờ đất để ngăn cách với các khu vực khác.

Định nghĩa đơn giản:
  • Ruộng: Đất trồng trọtngoài đồng, thường bờ. dụ: "ruộng lúa".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mùa , tôi thích ra đồng ngắm ruộng lúa chín vàng."
  2. Câu nâng cao: "Người nông dân chăm sóc ruộng của mình rất cẩn thận để mùa màng bội thu."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ruộng lúa: Đất trồng lúa, thường nước.
  • Ruộng rau: Đất trồng rau, có thể không cần nhiều nước như ruộng lúa.
  • Ruộng nước: Ruộng nước, thường để trồng lúa.
Các từ gần giống:
  • Đồng: Cũng một khu vực đất trồng trọt, nhưng thường rộng hơn có thể không chỉ ruộng.
  • Vườn: Thường khu đất nhỏ hơn, được trồng cây ăn quả hoặc hoa.
Từ đồng nghĩa:
  • Đất canh tác: Nói chung về đất dùng để trồng trọt.
  • Cánh đồng: Một khu vực lớn đất trồng trọt, nhưng có thể không nhất thiết "ruộng".
Các cách sử dụng khác:
  • Khi nói về "ruộng" trong văn hóa, có thể dùng trong các câu ca dao, tục ngữ, dụ: "Ruộng bậc thang" - chỉ những vùng đất trồng lúamiền núi.
  • "Ruộng" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như "ruộng muối" (đất dùng để sản xuất muối).
Lưu ý:

Khi học về từ "ruộng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của từ này trong từng trường hợp cụ thể.

  1. d. Đất trồng trọtngoài đồng, xung quanh thường bờ. Ruộng lúa.

Comments and discussion on the word "ruộng"