Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ruồng

Academic
Friendly

Từ "ruồng" trong tiếng Việt nhiều nét nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh.

  1. đg. Nh. Rẫy, ngh. 1: Ruồng vợ.

Comments and discussion on the word "ruồng"