Jump to user comments
tính từ
- bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)
- lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn
- his English is a little rusty
tiếng Anh của hắn cùn rồi
- giận dữ, cau có, bực tức
- don't get rusty
đừng giận
- to turn rusty
nổi giận, phát cáu
- to cut up rusty
(từ lóng) nổi giận, phát cáu
tính từ