Characters remaining: 500/500
Translation

rugosity

/ru:'gɔsiti/
Academic
Friendly

Từ "rugosity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tình trạng nhăn nheo" hoặc "sự gồ ghề". Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt của một vật thể không bằng phẳng, nhiều nếp nhăn hoặc gồ ghề.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rugosity (danh từ): Sự không bằng phẳng, các nếp nhăn, gồ ghề; thường dùng trong các lĩnh vực như sinh học, địa chất hoặc vật liệu học để mô tả bề mặt của một vật thể nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The rugosity of the leaf surface helps to trap moisture." (Tình trạng nhăn nheo của bề mặt giúp giữ độ ẩm.)
  2. Nâng cao:

    • "The rugosity of the coral reef provides a habitat for many marine species." (Sự gồ ghề của rạn san hô tạo ra môi trường sống cho nhiều loài biển.)
Biến thể của từ:
  • Rugose (tính từ): sự nhăn nheo hoặc gồ ghề. dụ: "The rugose texture of the bark protects the tree from pests." (Kết cấu nhăn nheo của vỏ cây bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.)
  • Rugously (trạng từ): Một cách nhăn nheo hoặc gồ ghề. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Roughness: Tình trạng gồ ghề, không bằng phẳng.
  • Wrinkling: Sự nhăn nheo, thường dùng để mô tả da hoặc vải.
  • Texture: Kết cấu, cảm giác bề mặt của một vật thể.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • To have a rough edge: những điểm chưa hoàn hảo, không mượt mà.
  • To smooth out the wrinkles: Làm cho mọi thứ trở nên mượt mà hơn, giải quyết vấn đề.
danh từ
  1. tình trạng nhăn nheo

Comments and discussion on the word "rugosity"