Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rust
/rʌst/
Jump to user comments
danh từ
gỉ (sắt, kim loại)
(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
nội động từ
gỉ
ngoại động từ
làm gỉ
IDIOMS
better wear out than rust out
thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
Related words
Synonyms:
rusty
rust-brown
rust fungus
rusting
corrode
eat
Comments and discussion on the word
"rust"