Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ruminant
/'ru:minənt/
Jump to user comments
danh từ
  • động vật nhai lại
tính từ
  • (thuộc) loài nhai lại
  • tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
    • a ruminant man
      một người hay tư lự
Related search result for "ruminant"
Comments and discussion on the word "ruminant"