Characters remaining: 500/500
Translation

ruminate

/'ru:mineit/
Academic
Friendly

Từ "ruminate" trong tiếng Anh có nghĩa "nhai lại" trong ngữ cảnh của động vật, nhưng khi được sử dụng trong tiếng Anh, thường mang nghĩa "suy tư", "trầm ngâm", hoặc "ngẫm nghĩ". Đây một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hay một ý tưởng nào đó.

Định nghĩa:
  • Ruminate (động từ): Nghĩ về một vấn đề, ý tưởng một cách sâu sắc liên tục, thường để tìm ra ý nghĩa hoặc giải pháp.
  • Cách sử dụng phổ biến: "ruminate over", "ruminate about", "ruminate on".
dụ:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • She spent hours ruminating over her decision to move to another city. ( ấy đã dành hàng giờ để suy nghĩ về quyết định chuyển đến một thành phố khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • After ruminating on the implications of climate change, he decided to change his lifestyle. (Sau khi suy ngẫm về những tác động của biến đổi khí hậu, anh ấy đã quyết định thay đổi lối sống của mình.)
Biến thể của từ:
  • Ruminating (hiện tại phân từ): Diễn tả hành động đang diễn ra.

    • I am ruminating on the best way to approach this problem. (Tôi đang suy nghĩ về cách tốt nhất để tiếp cận vấn đề này.)
  • Rumination (danh từ): Hành động suy nghĩ hoặc sự suy tư.

    • His constant rumination on past failures hindered his progress. (Việc anh ấy luôn suy nghĩ về những thất bại trong quá khứ cản trở sự tiến bộ của anh ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Meditate: Nghĩ về điều đó một cách sâu sắc, thường liên quan đến sự tỉnh lặng tâm hồn.
  • Reflect: Suy nghĩ về một trải nghiệm hoặc một sự kiện trong quá khứ để rút ra bài học.
  • Ponder: Suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề, thường một lựa chọn khó khăn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Lost in thought": Mất tập trung đang suy nghĩ về điều đó.

    • He seemed lost in thought during the meeting. (Anh ấy có vẻ như đang mất tập trung trong cuộc họp suy nghĩ về điều đó.)
  • "Mull over": Nghĩ kỹ về một vấn đề hoặc một quyết định.

    • I need some time to mull over your proposal. (Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về đề xuất của bạn.)
Kết luận:

Từ "ruminate" một từ thú vị để diễn tả quá trình suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn thể hiện hơn về trạng thái tư duy của mình trong giao tiếp tiếng Anh.

động từ
  1. nhai lại
  2. ((thường) + over, about, of, on) lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Words Mentioning "ruminate"

Comments and discussion on the word "ruminate"