Jump to user comments
tính từ
- gồ ghề, lởm chởm, xù xì
- rugged country
miền đồi núi lởm chởm
- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
- rugged features
nét mặt thô
- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
- rugged life
đời sống gian truân
- trúc trắc, chối tai
- rugged verses
những câu thơ trúc trắc