Characters remaining: 500/500
Translation

ruggedness

/'rʌgidnis/
Academic
Friendly

Từ "ruggedness" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Ruggedness" danh từ dùng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự gồ ghề, lởm chởm, . cũng có thể ám chỉ sự thô kệch, sức mạnh, tính nghiêm khắc, hay những khó khăn trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảnh vật, tính cách con người, hoặc những thử thách một người phải đối mặt.

dụ sử dụng: 1. Cảnh vật: - "The ruggedness of the mountains makes them a popular destination for hikers." (Sự gồ ghề của những ngọn núi khiến chúng trở thành điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đi bộ đường dài.)

Biến thể của từ: - Rugged (tính từ): Thô kệch, gồ ghề. - dụ: "The rugged landscape was beautiful in its own way." (Cảnh quan gồ ghề thật đẹp theo cách riêng của .)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Roughness: Sự thô ráp, gồ ghề. - Harshness: Sự khắc nghiệt, nghiêm khắc. - Sturdiness: Sự chắc chắn, bền bỉ.

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Weather the storm": (Chịu đựng những khó khăn, thử thách.) - dụ: "They had to weather the storm of financial difficulties." (Họ đã phải chịu đựng những khó khăn tài chính.)

Kết luận: "Ruggedness" không chỉ đơn thuần sự gồ ghề hay khắc nghiệt còn mang đến một ý nghĩa sâu sắc về sức mạnh, sự kiên trì khả năng vượt qua những thử thách trong cuộc sống.

danh từ
  1. sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự
  2. sự thô kệch, sự thô
  3. tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
  4. sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
  5. sự trúc trắc, sự chối tai
  6. vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ruggedness"