Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) vua
- the royal family
hoàng gia
- prince royal
hoàng thái tử
- (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
- Royal Military Academy
học viện quân sự hoàng gia
- Royal Air Eorce
không quân hoàng gia
- Royal Navy
hải quân hoàng gia
- như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
- to give someone a royal welcome
đón tiếp ai một cách trọng thể
IDIOMS
- to have a royal time
- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
danh từ
- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
- (hàng hải) (như) royal_sail
- (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)