Characters remaining: 500/500
Translation

royalistic

/,rɔiə'listik/
Academic
Friendly

Từ "royalistic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bảo hoàng" hoặc "thuộc về hoàng gia". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều liên quan đến chế độ quân chủ, tức là hệ thống chính trị một vị vua hoặc hoàng hậu nắm quyền.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Royalistic" thường được dùng để miêu tả những người, ý tưởng, hoặc hành động ủng hộ chế độ quân chủ hoặc xu hướng tôn sùng chế độ hoàng gia.
    • dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Royal: Tính từ chỉ về hoàng gia (vd: royal family - gia đình hoàng gia).
    • Royalism: Danh từ chỉ chủ nghĩa bảo hoàng (sự ủng hộ chế độ quân chủ).
    • Royalist: Danh từ chỉ người ủng hộ chế độ quân chủ.
  3. Từ gần giống:

    • Monarchic: Cũng mang nghĩa liên quan đến chế độ quân chủ, nhưng thường chỉ về cấu trúc hay hệ thống.
    • Aristocratic: Liên quan đến tầng lớp quý tộc, thường liên quan đến chế độ quân chủ nhưng không hoàn toàn giống.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Regal: Có nghĩa "trang nghiêm, hoàng gia", thường dùng để miêu tả sự vĩ đại hoặc đẹp đẽ liên quan đến các vị vua hoặc nữ hoàng.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật trực tiếp liên quan đến "royalistic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to hold court" (tổ chức một cuộc họp, thường với sự hiện diện của một người quyền lực) để thể hiện sự liên quan đến hoàng gia.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chính trị xã hội: Trong các cuộc thảo luận về chính trị, bạn có thể dùng "royalistic" để chỉ những phong trào hoặc nhóm người ủng hộ việc duy trì hoặc phục hồi chế độ quân chủ trong một quốc gia.
tính từ
  1. bảo hoàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "royalistic"