Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
realistic
/riə'listik/
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) hiện thực
  • (triết học) theo thuyết duy thực
  • có óc thực tế
Related search result for "realistic"
Comments and discussion on the word "realistic"