Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
roquette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây cải lông
  • (động vật học) gà gô xám
  • tên lửa, rocket
Related search result for "roquette"
Comments and discussion on the word "roquette"