Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raquette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vợt, raket
    • Raquette de tennis
      vợt đánh quần vợt
    • Raquette de ping-pong
      vợt đánh bóng bàn
  • để vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm)
  • bẫy dò (để bẫy chim)
  • (thực vật học) cây xương rồng vợt
Related search result for "raquette"
Comments and discussion on the word "raquette"