Characters remaining: 500/500
Translation

rondo

/'rɔndou/
Academic
Friendly

Từ "rondo" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Rondo" (phát âm /ˈrɒn.doʊ/) một hình thức âm nhạc đặc trưng, thường cấu trúc gồm một phần chính (gọi là "refrain") lặp đi lặp lại xen kẽ với các phần khác (gọi là "episodes"). Phần chính thường dễ nhớ giai điệu vui tươi, trong khi các phần khác thường giai điệu khác biệt hơn.

dụ sử dụng
  1. Trong âm nhạc cổ điển:

    • "Beethoven's 'Rondo' is one of his most famous compositions." (Rondo của Beethoven một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "The children played a game that felt like a rondo, with a main theme and different variations." (Bọn trẻ chơi một trò chơi giống như một rondo, với một chủ đề chính các biến thể khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Dùng để mô tả một tình huống lặp đi lặp lại:
    • "Our conversations often feel like a rondo, going around in circles without reaching a conclusion." (Các cuộc trò chuyện của chúng tôi thường cảm thấy như một rondo, xoay quanh không đi đến kết luận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sonata: Một dạng âm nhạc khác, thường cấu trúc phức tạp hơn.
  • Theme and Variations: Một hình thức âm nhạc trong đó một chủ đề được trình bày sau đó được thay đổi theo nhiều cách khác nhau.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "To go in circles": Nghĩa làm việc đó không tiến bộ, tương tự như cảm giác của một rondo trong một cuộc trò chuyện.
Tóm lại

"Rondo" một thuật ngữ trong âm nhạc mô tả một cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả, thường được sử dụng trong các tác phẩm cổ điển.

danh từ
  1. (âm nhạc) Rôngđô

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "rondo"

Comments and discussion on the word "rondo"