Characters remaining: 500/500
Translation

rondeau

/'rɔndou/ Cách viết khác : (rondel) /'rɔndl/
Academic
Friendly

Từ "rondeau" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực văn học, chỉ một thể thơ cấu trúc đặc biệt. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Rondeau (rôngđô) một thể thơ truyền thống của Pháp, thường gồm 15 dòng với một cấu trúc lặp lại. thường được chia thành ba phần:

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The poet wrote a rondeau about spring and love."
    • (Nhà thơ đã viết một bài rôngđô về mùa xuân tình yêu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In his rondeau, the author masterfully employed the refrain to evoke a sense of nostalgia."
    • (Trong bài rôngđô của mình, tác giả đã khéo léo sử dụng điệp khúc để gợi lên cảm giác hoài niệm.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Roundel: Một từ gần giống, cấu trúc tương tự nhưng thường ngắn hơn có thể không tuân theo quy tắc chặt chẽ như rondeau.
  • Rondeaux: Đây dạng số nhiều của từ "rondeau".
Từ đồng nghĩa:
  • Lyric poem: Thơ trữ tình, mặc dù không phải một thể thơ cụ thể như rondeau nhưng sự tương đồng trong việc thể hiện cảm xúc.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "rondeau", nhưng trong văn học, có thể nói đến việc "crafting a poem" (tạo ra một bài thơ), điều này có thể áp dụng cho việc sáng tác một bài rôngđô.
Chú ý:
  • Rondeau một thể thơ khá đặc trưng không phổ biến trong văn học hiện đại, tuy nhiên, vẫn được sử dụng trong một số tác phẩm thơ ca cổ điển hiện đại để tạo ra sự độc đáo sáng tạo trong cách diễn đạt.
danh từ
  1. (văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)

Synonyms

Comments and discussion on the word "rondeau"