Jump to user comments
danh từ
- thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
IDIOMS
tính từ
ngoại động từ
- rang (cà phê)
- to roast coffee-beans
rang cà phê
- sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)
- to roast oneself at the fire
sưởi ấm bên bếp lửa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc
- chế nhạo, giễu cợt, chế giễu