Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ripage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nạo (bằng cái nạo)
    • Ripage d'une pierre
      sự nạo hòn đá
  • (hàng hải) sự thả (dây neo...)
  • (hàng hải) sự xô (hàng chất trên tàu)
  • (đường sắt) sự nắn lại (đường mà không tháo ra)
  • sự trượt (xe, bánh xe)
Related search result for "ripage"
Comments and discussion on the word "ripage"