Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
rim
/rim/
Jump to user comments
danh từ
  • vành (bánh xe)
  • bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)
    • a glass of beer full to the rim
      một cốc bia đầy tới miệng
  • gọng (kính)
    • spectacle rims
      gọng kính
  • (hàng hải) mặt nước
  • (thiên văn học) quầng (mặt trời...)
    • the rim of the sum
      quầng mặt trời
  • (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn
    • golden rim
      mũ miện
ngoại động từ
  • vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành
Related words
Related search result for "rim"
Comments and discussion on the word "rim"