Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ream
/ri:m/
Jump to user comments
danh từ
  • ram giấy
  • (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    • to write reams to someone
      viết cho ai rất nhiều thư
    • reams and reams of verse
      hàng tập thơ
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
  • đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
  • đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
Related search result for "ream"
Comments and discussion on the word "ream"