French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ (* danh từ giống cái rigolote)
- (thông tục) buồn cười; kỳ cục
- Un type rigolo, ce n'est pas si facile
anh thật buồn cười, không dễ đến thế đâu
danh từ giống đực (thông tục)
- người buồn cười; người kỳ cục