Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régal
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều régals)
  • món ăn ngon, mỹ vị
  • (thân mật) điều khoái chí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc, yến tiệc
Related search result for "régal"
Comments and discussion on the word "régal"