Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régalade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) lửa củi cành
    • Boire à la régalade
      ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng
Related search result for "régalade"
Comments and discussion on the word "régalade"