Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rightful
/'raitful/
Jump to user comments
tính từ
  • ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp
    • a rightful heir
      người thừa kế hợp pháp
Related words
Related search result for "rightful"
Comments and discussion on the word "rightful"