Characters remaining: 500/500
Translation

frightful

/'fraitful/
Academic
Friendly

Từ "frightful" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "ghê sợ", "khủng khiếp", hoặc "kinh khủng". Từ này được sử dụng để mô tả những điều gây ra sự sợ hãi hoặc những tình huống người ta cảm thấy rất đáng sợ. Ngoài ra, "frightful" cũng có thể dùng để chỉ những điều xấu hoặc tồi tệ một cách thông tục.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Mô tả sự sợ hãi:

    • dụ: "The movie was frightful; I couldn't sleep afterwards." (Bộ phim thật khủng khiếp; tôi không thể ngủ được sau đó.)
  2. Mô tả điều tồi tệ:

    • dụ: "He made a frightful mistake in the report." (Anh ấy đã mắc một sai lầm khủng khiếp trong báo cáo.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh thông tục:

    • dụ: "The weather was frightful during the storm." (Thời tiết thật khủng khiếp trong cơn bão.)
Biến thể của từ:
  • Fright (danh từ): sự sợ hãi, nỗi sợ.

    • dụ: "I got a fright when the dog barked suddenly." (Tôi đã hoảng hốt khi con chó sủa bất ngờ.)
  • Frighten (động từ): làm cho sợ hãi.

    • dụ: "The loud noise frightened the children." (Âm thanh lớn đã làm cho bọn trẻ sợ hãi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Terrifying: cũng có nghĩa khủng khiếp, gây sợ hãi.
  • Dreadful: cũng có nghĩa tồi tệ, khủng khiếp.
  • Awful: có thể chỉ điều đó tồi tệ hoặc gây sợ hãi.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Frightened to death: rất sợ hãi, gần như muốn chết.

    • dụ: "I was frightened to death by the sudden noise." (Tôi đã sợ hãi đến chết tiếng ồn đột ngột.)
  • Frighten off: làm cho ai đó hoặc cái đó chạy đi sợ hãi.

    • dụ: "The loud noise frightened off the birds." (Âm thanh lớn đã làm cho những con chim chạy đi.)
Tóm lại:

Từ "frightful" một từ hữu ích để mô tả những điều gây ra sự sợ hãi hoặc những tình huống tồi tệ.

tính từ
  1. ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
  2. (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng

Comments and discussion on the word "frightful"