Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải
- a right-hand glove
chiếc găng tay phải
- a right-hand amn
người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))
- (kỹ thuật) xoáy về phía phải
- a right-hand screw
ốc có đường ren xoáy về phía phải