Characters remaining: 500/500
Translation

right-hander

/'rait,hændə/
Academic
Friendly

Từ "right-hander" trong tiếng Anh có nghĩa :

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a right-hander, so he writes with his right hand." (Anh ấy người thuận tay phải, nên anh ấy viết bằng tay phải.)
  2. Trong thể thao:

    • "The boxer delivered a powerful right-hander that knocked out his opponent." (Người quyền anh đã tung ra một đấm phải mạnh mẽ khiến đối thủ của anh ta bị knockout.)
Biến thể của từ:
  • Left-hander: Người thuận tay trái, tức là người sử dụng tay trái chủ yếu trong các hoạt động.
  • Ambidextrous: Người khả năng sử dụng cả hai tay một cách thành thạo.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Right-handed: Tính từ mô tả việc thuận tay phải.
  • Left-handed: Tính từ mô tả việc thuận tay trái.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "right-hander", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Get into the right hand" (vào đúng tay) khi nói về việc ném bóng hay một hoạt động tương tự.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về thể thao, người ta phân tích sự khác biệt giữa "right-handers" "left-handers" trong hiệu suất thi đấu.
  • Một số nghiên cứu cho thấy rằng "right-handers" xu hướng chiếm ưu thế trong một số môn thể thao hơn "left-handers".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "right-hander", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Trong thể thao, có thể chỉ đến đấm, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, có thể chỉ đến người thuận tay phải.

danh từ
  1. người thuận tay phải
  2. (thể dục,thể thao) đấm phải

Comments and discussion on the word "right-hander"