Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rideau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • màn
    • Rideau de fenêtre
      màn cửa sổ
    • Un rideau de fumée
      một màn khói
    • Baisser le rideau
      (sân khấu) hạ màn
  • tấm cửa (lò sưởi, đập nước)
    • rideau de fer
      rèm sắt (ở trước của các cửa hàng)
    • tirer le rideau sur
      (nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa
Related search result for "rideau"
Comments and discussion on the word "rideau"