Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ridé
Jump to user comments
tính từ
  • có nếp nhăn, nhăn nheo
    • Visage ridé
      mặt nhăn nheo
    • Fruit ridé
      quả cây nhăn nheo
    • Fumées ridées
      (săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già)
  • gợn sóng
    • Surface ridée de l'eau
      mặt nước gợn sóng
Related words
Related search result for "ridé"
Comments and discussion on the word "ridé"