Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rhume
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) chứng sổ mũi
    • Rhume des foins
      chứng sổ mũi mùa, chứng cảm mạo mùa
Related search result for "rhume"
Comments and discussion on the word "rhume"