Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revet
/ri'və:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Related search result for "revet"
Comments and discussion on the word "revet"