Characters remaining: 500/500
Translation

brevet

/'brevit/
Academic
Friendly

Từ "brevet" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa
  1. Danh từ (quân sự): "Brevet" chỉ một cấp hàm hoặc chức vụ một sĩ quan được phong nhưng không nhận được mức lương tương ứng với cấp bậc đó. dụ, một sĩ quan có thể được phong hàm "brevet major" (thiếu tá) nhưng vẫn nhận lương như một đại úy.

  2. Ngoại động từ (quân sự): "Brevet" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa phong hàm cho một sĩ quan không tăng lương.

dụ sử dụng
  • Danh từ: "He was awarded a brevet for his distinguished service during the war." (Anh ấy được phong hàm brevet những phục vụ xuất sắc trong chiến tranh.)
  • Động từ: "The general decided to brevet several officers for their bravery." (Tướng đã quyết định phong hàm cho một số sĩ quan sự dũng cảm của họ.)
Biến thể Cách sử dụng
  • Brevet rank: Cấp hàm brevet, chỉ cấp bậc được phong không tăng lương.
  • Brevet officer: Sĩ quan được phong hàm brevet.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Promotion: Thăng chức, tuy nhiên từ này thường đi kèm với việc tăng lương.
  • Appointment: Sự chỉ định, có thể không liên quan đến việc tăng lương nhưng không đặc trưng như "brevet".
Các cụm từ idioms liên quan
  • "To receive a brevet": Nhận cấp hàm brevet.
  • "Brevet rank": Cấp hàm brevet.
Sử dụng nâng cao

Trong các tình huống quân sự phức tạp, sĩ quan có thể được phong hàm brevet để ghi nhận sự đóng góp của họ không cần thay đổi cấu trúc lương của quân đội. Điều này thường xảy ra trong các tình huống khẩn cấp khi cần khuyến khích tinh thần của quân đội không làm thay đổi ngân sách.

Kết luận

Từ "brevet" một thuật ngữ quan trọng trong quân sự, có thể được sử dụng để chỉ cấp hàm hoặc hành động phong hàm không tăng lương.

danh từ
  1. (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
    • brevet rank
      cấp hàm
    • brevet major
      hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
  1. (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan không tăng lương)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "brevet"