Characters remaining: 500/500
Translation

revenu

Academic
Friendly

Từ "revenu" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâyphần giải thích chi tiết cho học sinh Việt Nam:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống đực (le revenu): Trong tiếng Pháp, "revenu" thường được hiểu là "thu nhập" hay "lợi tức". Đâytiền hoặc tài sản một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như lương, đầu , hoặc cho thuê.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "Mon revenu mensuel est de 2000 euros." (Thu nhập hàng tháng của tôi là 2000 euro.)
    • "Les impôts sur le revenu sont importants." (Thuế lợi tứcrất quan trọng.)
  • Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Le revenu national est un indicateur économique." (Thu nhập quốc dânmột chỉ số kinh tế.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "revenu" như tính từ:
    • Khi dùng để chỉ trạng thái của người, "revenu" có thể mang nghĩa là "chán ngấy" hoặc "trở về từ một trải nghiệm nào đó". Ví dụ:
4. Phân biệt các biến thể
  • Revenu có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Cần lưu ý rằng "revenu" không dạng số nhiều trong nghĩa danh từ, là "revenus" khi nói về nhiều loại thu nhập khác nhau.
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "salaire" (lương): chỉ thu nhập từ công việc.
    • "ressources" (tài nguyên): có thể chỉ tài chính hoặc tài sản.
  • Từ gần giống:

    • "rente": thường chỉ thu nhập từ đầu hoặc cho thuê.
6. Idioms cụm động từ
  • Cụm từ:

    • "revenu à la charge": nghĩatrở lại với trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.
  • Idioms:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "revenu", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ nói về tài chính như "vivre de ses rentes" (sống bằng tiền lãi) liên quan đến khái niệm lợi tức.
7. Kết luận

Từ "revenu" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến tài chính kinh tế. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp giải các vấn đề liên quan đến thu nhập lợi tức.

tính từ
  1. chán ngấy
    • Il semble revenu de tout
      hình như chán ngấy mọi thứ
danh từ giống đực
  1. thu nhập; lợi tức
    • Terre d'un gros revenu
      đất cho thu nhập nhiều
    • Impôt sur le revenu
      thuế lợi tức
    • Revenu national
      thu nhập quốc dân
  2. (kỹ thuật) sự ram (thép)

Comments and discussion on the word "revenu"