Từ "revenu" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và dưới đây là phần giải thích chi tiết cho học sinh Việt Nam:
1. Định nghĩa cơ bản
Danh từ giống đực (le revenu): Trong tiếng Pháp, "revenu" thường được hiểu là "thu nhập" hay "lợi tức". Đây là tiền hoặc tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như lương, đầu tư, hoặc cho thuê.
2. Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh tài chính:
3. Cách sử dụng nâng cao
4. Phân biệt các biến thể
Revenu có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Cần lưu ý rằng "revenu" không có dạng số nhiều trong nghĩa danh từ, mà là "revenus" khi nói về nhiều loại thu nhập khác nhau.
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
6. Idioms và cụm động từ
Trong tiếng Pháp, không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "revenu", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ nói về tài chính như "vivre de ses rentes" (sống bằng tiền lãi) có liên quan đến khái niệm lợi tức.
7. Kết luận
Từ "revenu" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến tài chính và kinh tế. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp và lý giải các vấn đề liên quan đến thu nhập và lợi tức.