Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retract
/ri'trækt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rụt vào, thụt vào, co vào
    • the tortoise retracted its head
      con rùa rụt đầu vào
  • rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
    • to retract one's opinion
      rút lui ý kiến
    • to retract a statement
      huỷ bỏ lời tuyên bố
nội động từ
  • rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
  • rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung
Related search result for "retract"
Comments and discussion on the word "retract"