Characters remaining: 500/500
Translation

retrace

/'ri:'treis/
Academic
Friendly
Giải thích từ "retrace"

"Retrace" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vạch lại", "kẻ lại", hoặc "truy cứu gốc tích". Khi bạn "retrace" một điều đó, bạn đang quay trở lại hoặc làm lại một hành động, con đường hoặc ý tưởng bạn đã đi qua trước đó.

ngoại động từ+ Cách viết khác : (re-trace) /'ri:'treis/
  1. vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
ngoại động từ
  1. truy cứu gốc tích
  2. hồi tưởng lại
  3. trở lại (con đường ); thoái lui
    • to retrace one's step (way)
      thoái lui; trở lại ý kiến trước

Similar Spellings

Words Containing "retrace"

Words Mentioning "retrace"

Comments and discussion on the word "retrace"