Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
re-trace
/'ri:'treis/
Jump to user comments
ngoại động từ+ Cách viết khác : (re-trace) /'ri:'treis/
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
ngoại động từ
truy cứu gốc tích
hồi tưởng lại
trở lại (con đường cũ); thoái lui
to retrace one's step (way)
thoái lui; trở lại ý kiến trước
Related search result for
"re-trace"
Words pronounced/spelled similarly to
"re-trace"
:
rat-race
re-trace
retrace
Words contain
"re-trace"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu
tuyệt tích
truy nguyên
vết
tăm
tung tích
biệt tích
tăm tích
dấu vết
biệt tăm
more...
Comments and discussion on the word
"re-trace"