Characters remaining: 500/500
Translation

reconstruct

/'ri:kən'strʌk/
Academic
Friendly

Từ "reconstruct" trong tiếng Anh có nghĩa "xây dựng lại" hoặc "kiến thiết lại". Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa thường cần một tân ngữ (đối tượng) đi kèm.

Định nghĩa:
  • Reconstruct (v): để xây dựng lại một cái đó, thường sau khi đã bị hỏng, phá hủy hoặc cần được sửa chữa. Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để diễn lại các sự kiện, như trong các vụ án hình sự.
dụ sử dụng:
  1. Xây dựng lại một công trình:

    • "After the earthquake, the city had to reconstruct many buildings."
    • (Sau trận động đất, thành phố đã phải xây dựng lại nhiều tòa nhà.)
  2. Diễn lại một vở kịch:

    • "The theater group decided to reconstruct the classic play for modern audiences."
    • (Nhóm kịch đã quyết định dựng lại vở kịch cổ điển cho khán giả hiện đại.)
  3. Diễn lại một vụ án:

    • "The police had to reconstruct the murder to understand what happened."
    • (Cảnh sát đã phải diễn lại vụ giết người để hiểu điều đã xảy ra.)
Các biến thể của từ:
  • Reconstruction (n): Sự xây dựng lại, quá trình hoặc kết quả của việc xây dựng lại.

    • dụ: "The reconstruction of the old town was a huge project."
    • (Việc xây dựng lại thị trấn cổ một dự án lớn.)
  • Reconstructive (adj): tính chất xây dựng lại, thường liên quan đến y học hoặc phẫu thuật.

    • dụ: "She had reconstructive surgery after the accident."
    • ( ấy đã phải phẫu thuật tái tạo sau tai nạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rebuild: Xây dựng lại, thường chỉ việc xây dựng lại từ đầu.
  • Restore: Khôi phục, đưa về trạng thái ban đầu.
  • Revive: Hồi sinh, làm sống lại một cái đó đã bị lãng quên hoặc đã chết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý học, bạn cũng có thể sử dụng từ này để nói về việc tái tạo lại ký ức hoặc trải nghiệm của một người.
    • dụ: "Therapists often help clients reconstruct their memories of traumatic events."
    • (Các nhà trị liệu thường giúp khách hàng tái tạo lại ký ức về những sự kiện chấn thương.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "reconstruct" không nhiều cụm từ cố định (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới. - Reconstruct from scratch: Xây dựng lại từ đầu.

ngoại động từ
  1. xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)
    • to reconstruct a ship
      đóng lại một chiếc tàu
  2. dựng lại (vở kịch...)
  3. (pháp ) diễn lại
    • to reconstruct a murder
      diễn lại một vụ giết người

Words Containing "reconstruct"

Comments and discussion on the word "reconstruct"