Characters remaining: 500/500
Translation

retort

/ri'tɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "retort" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu một danh từ động từ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Retort (sự trả miếng, sự trả đũa): Đây một câu nói hoặc phản ứng người ta đưa ra để đáp lại một lời chỉ trích hoặc một ý kiến nào đó. thường mang tính chất châm biếm hoặc sắc sảo.

    • dụ: After being teased about his haircut, he had a clever retort ready. (Sau khi bị trêu chọc về kiểu tóc của mình, anh ấy đã chuẩn bị một câu trả lời sắc sảo.)
  • Retort (bình cổ cong trong hóa học): Trong lĩnh vực hóa học, "retort" cũng chỉ một loại bình thủy tinh cổ cong, được sử dụng để chưng cất các chất lỏng.

    • dụ: The scientist used a retort to distill the liquid. (Nhà khoa học đã sử dụng một bình cổ cong để chưng cất chất lỏng.)
2. Các biến thể từ gần giống:
  • Retaliate (trả thù): Từ này cũng mang nghĩa trả đũa, nhưng thường liên quan đến hành động trả thù mạnh mẽ hơn, không chỉ đơn thuần lời nói.
  • Rejoinder: một từ đồng nghĩa gần giống với "retort", nhưng thường được dùng để chỉ một câu trả lời hoặc phản ứng lại, thường trong bối cảnh tranh luận.
  • Riposte: Vốn có nghĩa tương tự như "retort", nhưng thường mang tính chất nhanh nhạy thông minh hơn.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc trong các cuộc tranh luận chính thức, "retort" có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc khôi hài. Người nói có thể sử dụng để chỉ trích một cách tinh tế nhưng sâu sắc.
    • dụ nâng cao: His retort was so witty that the audience burst into laughter. (Câu trả lời sắc sảo của anh ấy đã khiến khán giả cười ầm lên.)
4. Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "retort", nhưng cách sử dụng từ này trong các cụm từ có thể giúp bạn hiểu hơn về ngữ cảnh được dùng. dụ, bạn có thể nói "to have a quick retort" để chỉ việc một câu trả lời nhanh chóng thông minh.
Kết luận:

Từ "retort" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến trong các tình huống trang trọng hơn.

danh từ
  1. sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại
  2. lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại
động từ
  1. trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại ( lẽ...)
    • to retort a charge on someone
      tố cáo trả lại ai
danh từ
  1. (hoá học) bình cổ cong
ngoại động từ
  1. chưng (cất) bằng bình cổ cong

Similar Spellings

Words Containing "retort"

Words Mentioning "retort"

Comments and discussion on the word "retort"