Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
retard
/ri'tɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chậm trễ, sự đến trễ
ngoại động từ
  • làm chậm lại, làm trễ
    • the rain retarded our departure
      mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi
nội động từ
  • đến chậm, đến trễ
Related search result for "retard"
Comments and discussion on the word "retard"