Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rejoinder
/ri'dʤɔində/
Jump to user comments
danh từ
  • lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại
  • (pháp lý) lời kháng biện
Related words
Related search result for "rejoinder"
Comments and discussion on the word "rejoinder"