Từ "restive" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả sự không chịu sự kiểm soát, khó bảo, hoặc ngang bướng của một người hoặc một con vật, đặc biệt là ngựa. Dưới đây là những điểm giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Restive (tính từ): Dùng để chỉ những người hoặc con vật không chịu ngồi yên, khó kiểm soát, thường có thái độ bồn chồn, cứng đầu hoặc bất kham.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Restiveness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc khó bảo hoặc bất kham.
Restively (trạng từ): Cách mà một người hoặc động vật thể hiện tính chất bồn chồn, không yên.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Restless: Cũng có nghĩa là không yên, luôn di chuyển hoặc không thể ngồi yên, nhưng thường được dùng để chỉ trạng thái tinh thần.
Unruly: Chỉ những người hoặc động vật khó kiểm soát, thường gây rối.
Fidgety: Chỉ trạng thái không yên hoặc bồn chồn, thường do lo lắng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý: