Characters remaining: 500/500
Translation

impatient

/im'peiʃənt/
Academic
Friendly

Từ "impatient" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội hoặc nôn nóng. Khi ai đó cảm thấy "impatient", họ thường không muốn chờ đợi có thể cảm thấy khó chịu hoặc bực bội khi phải chờ đợi một điều đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Thiếu kiên nhẫn: Dùng để mô tả cảm xúc khi ai đó không thể chờ đợi.

    • dụ: "She was impatient for the movie to start." ( ấy nôn nóng chờ bộ phim bắt đầu.)
  2. Nóng lòng muốn điều đó: Dùng để diễn tả sự mong mỏi cho một điều đó xảy ra.

    • dụ: "He is impatient for his birthday to arrive." (Cậu ấy nóng lòng chờ ngày sinh nhật đến.)
  3. Không chịu đựng được: Có thể dùng để mô tả sự không thể chấp nhận hoặc không thể chịu đựng một điều đó.

    • dụ: "She is impatient of criticism." ( ấy không chịu đựng được sự chỉ trích.)
Các biến thể của từ:
  • Impatience (danh từ): Tình trạng thiếu kiên nhẫn.

    • dụ: "His impatience grew as the wait continued." (Sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy tăng lên khi thời gian chờ đợi kéo dài.)
  • Impatiently (trạng từ): Hành động một cách thiếu kiên nhẫn.

    • dụ: "He tapped his foot impatiently." (Anh ấy đạp chân một cách thiếu kiên nhẫn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Restless: Cảm thấy không yên, không thể ngồi yên.
  • Anxious: Lo lắng, hồi hộp (có thể không nhất thiết nóng vội).
  • Eager: Nôn nóng, háo hức muốn làm gì đó.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Can't wait": Không thể chờ đợi.

    • dụ: "I can't wait to see you!" (Tôi không thể chờ để gặp bạn!)
  • "On the edge of one's seat": Cảm thấy hồi hộp, nôn nóng.

    • dụ: "I was on the edge of my seat during the final match." (Tôi đã hồi hộp không ngồi yên trong trận đấu cuối cùng.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "impatient", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nói. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vậy bạn nên sử dụng một cách cẩn thận để không làm tổn thương người khác.
tính từ
  1. thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
    • to be impatient for something
      nôn nóng muốn cái
  2. (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái )
    • impatient of reproof
      không chịu đựng được sự quở trách

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "impatient"

Comments and discussion on the word "impatient"